{flurry} cơn gió mạnh; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cơn mưa dông bất chợt; trận mưa tuyết bất chợt, sự nhộn nhịp, sự náo động; sự xôn xao, sự bối rối, cơn giãy chết của cá voi, sự lên giá xuống giá bất chợt (ở thị trường chứng khoán), làm nhộn nhịp, làm náo động; làm xôn xao, làm bối rối
{turmoil} sự náo động, sự rối loạn
{confusion} sự lộn xôn, sự hỗn độn, sự rối loạn, sự hỗn loạn, sự mơ hồ, sự mập mờ, sự rối rắm (ý nghĩa), sự lẫn lộn, sự nhầm lẫn, sự bối rối, sự ngượng ngập, sự xấu hổ, nhuộng confusion, tình trạng đã hỗn loạn lại càng hỗn loạn hơn, vừa uống rượu vừa chửi đổng ai
ㆍ 얼김에 on the spur[impulse] of moment / under the impulse / in spite of oneself
ㆍ 얼김에 말해 버리다 {say on the spur of the moment}
ㆍ 나는 얼김에 귀중한 반지를 주겠다고 그녀에게 약속했다 {I promised to give her my precious ring on the spur of the moment}
ㆍ 그것은 내가 얼김에 한 일이다 {I did it without knowing what I was doing}