{corn} chai (chân), chỗ đau, (xem) tread, hạt ngũ cốc, cây ngũ cốc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngô, bắp ((cũng) Indian corn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) rượu ngô, công nhận lời của ai là đúng, nhận lỗi, (từ lóng) lợi dụng sự may mắn một cách khôn ngoan; lợi dụng sự thành công một cách khôn ngoan, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) khen ai, tán tụng ai, cho ai đi tàu bay, (xem) bushel, muối bằng muối hột, muối (thịt...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) viên thành hạt nhỏ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nuôi bằng ngô
grow[get / become] ripe
{ripen} chín, chín muồi; (nghĩa bóng) trở nên chính chắn, làm cho chín, làm cho chín muồi, (nghĩa bóng) làm cho chín chắn
{mature} chín, thành thực, trưởng thành, cẩn thận, chín chắn, kỹ càng, (thương nghiệp) đến kỳ hạn phải thanh toán; mân kỳ (hoá đơn), làm cho chín, làm cho chín chắn, làm cho hoàn thiện (kế hoạch...), chín trở nên chín chắn, trưởng thành, hoàn thiện, mân hạn, mân kỳ, đến kỳ hạn phải thanh toán (hoá đơn)