걸러뛰다 {skip} (thể dục,thể thao) đội trưởng, thủ quân, ông bầu, thùng lồng (để chuyển người, đồ vật lên xuống hầm mỏ), (như) skep, sự nhảy nhót, sự nhảy cẫng, sự nhảy dây, nhảy, bỏ quãng, nhảy lớp, (từ lóng) chuồn, lủi, đi mất, nhảy, bỏ, quên
{pass over}
{bypass} đường vòng (để tránh một vị trí nào trên đường chính, để tránh ùn xe lại...), (điện học) đường rẽ, sun, lỗ phun hơi đốt phụ, làm đường vòng (ở nơi nào), đi vòng, (nghĩa bóng) bỏ qua, phớt lờ
{leave out}
{omit} bỏ sót, bỏ quên, bỏ đi (một từ...), không làm tròn (công việc), chểnh mảng