{a sortie} (quân sự) sự xông ra phá vây, (hàng không) chuyến bay, lần xuất kích
{a counteroffensive}
(말로써의) {a retort} sự trả miếng, sự trả đũa; sự vặn lại; sự đập lại, sự bắt bẻ lại, sự câi lại, sự đối đáp lại, lời vặn lại, lời đập lại, lời câi lại, lời đối đáp lại, trả miếng, trả đũa, vặn lại; đập lại, bắt bẻ lại, câi lại, đối đáp lại (lý lẽ...), (hoá học) bình cổ cong, chưng (cất) bằng bình cổ cong
{a repartee} sự ứng đối, sự đối đáp, lời ứng đối
ㆍ 원수의 역습을 격퇴하다 {repulse an enemy counterattack}
ㆍ 역습하다 {counterattack}
make[launch] a counterattack
[반론하다] retort
give a retort
turn the tables
ㆍ 역습당하다 meet with a reverse / have the tables turned upon
ㆍ 야당이 여당을 역습했다 {The opposition made a counterattack on the ruling party}
ㆍ 그녀는 그의 비난에 대해 날카롭게 역습했다 {She retorted sharply to his reproach}