연 [年] {a year} năm, (số nhiều) tuổi, cái đó làm cho tôi chán lắm; cái đó làm phiền tôi
ㆍ 연 수입 an annual[a yearly] income
ㆍ 연 평균 {the yearly mean}
ㆍ 연 1회 once a year / annually
ㆍ 연 1회의 yearly / annual
ㆍ 연 2회의 half-[twice-]yearly / semiannual / biannual
ㆍ 연 4회의 {quarterly} hàng quý, ba tháng một lần, tạp chí xuất bản ba tháng một lần
ㆍ 연 2[4]회의 지불 semiannual[quarterly] payment
ㆍ 연 9퍼센트의 이자 interest of nine percent a year[per annum] / annual interest of nine percent
ㆍ 연 2회의 상여금을 받는다 {The bonus is given twice a year}
ㆍ 이 지방의 연 강우량은 약 500밀리이다 The annual[yearly] precipitation in this district is[amounts to] about 500 mm
연 [連] [양지 500장의 단위] a ream <500 sheets of paper>
연 {}[鉛] {}=납()
연 [鳶] {a kite} cái diều, (động vật học) diều hâu, (nghĩa bóng) kẻ tham tàn; kẻ bịp bợm, quân bạc bịp, (thương nghiệp), (từ lóng) văn tự giả; hối phiếu giả, (hàng hải) cánh buồm cao nhất (chỉ giương lên khi có gió nhẹ), (quân sự), (từ lóng) máy bay, thả diều, (nghĩa bóng) thăm dò ý kiến, (thương nghiệp), (từ lóng) lấy tiền bằng văn tự giả; lấy tiền bằng hối phiếu giả, bay lên như diều, (thương nghiệp), (từ lóng) lấy tiền bằng văn tự giả; lấy tiền bằng hối phiếu giả, làm bay lên như diều, (thương nghiệp), (từ lóng) chuyển thành văn tự giả; chuyển thành hối phiếu giả
ㆍ 연을 날리다 {fly a kite}
ㆍ 바람에 연을 올리다 {let up a kite with the wind}
ㆍ 연을 당기다 {pull at the string of a kite}
ㆍ 연을 내리다 draw[reel] in a kite / bring down a kite
▷ 연날리기 kite-flying
ㆍ 연 날리기 대회 a kite-flying contest[meet]
▷ 연실 {a kite string}
a string[twine] for a kite
▷ 연싸움 {a kite fighting}
a kite-fighting contest
연 {}[蓮] {}=연꽃
연- [連] continuous(ly)
continual(ly)
consecutive(ly)
{in succession}
successive(ly)
{without a break}
ㆍ 연사흘 three consecutive days / three days in succession[in a row] / for three days running[on end]
ㆍ 비가 연3주일 동안 내리고 있다 {It has been raining for three weeks straight}
연- [延] [통틀어] {the total} tổng cộng, toàn bộ, hoàn toàn, tổng số, toàn bộ, cộng, cộng lại, lên tới, tổng số lên tới, lên tới, tổng số lên tới
{the aggregate} tập hợp lại, kết hợp lại, gộp chung, tính toàn thể, tính tổng số, (pháp lý) gồm nhiều cá nhân hợp lại, gồm nhiều đơn vị hợp lại, khối tập hợp, khối kết tập, thể tụ tập, toàn bộ, toàn thể, tổng số, (vật lý) kết tập, tập hợp lại, kết hợp lại, tổng số lên đến
ㆍ 연근로 시간 the total number of working hours / the total man-hours
ㆍ 연면적[평수] the total[gross] floor area[space] (in pyong)
ㆍ 연일수 the total number of (working) days / the total man-days
ㆍ 연톤수 {total tonnage}
ㆍ 연200명의 노무자가 그 일에 종사했다 A total of 200 laborers took part in the work