연대 [年代]1 [시대] {an age} tuổi, tuổi già, tuổi tác, thời đại, thời kỳ, tuổi trưởng thành, (thông tục), ((thường) số nhiều) lâu lắm, hàng thế kỷ, thế hệ, xử sự đúng lúc với bậc tuổi mình, (xem) consent, già mà còn khoẻ, nom trẻ hơn tuổi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) một thời gian dài, hàng thế kỷ, tuổi già, tuổi già sung sướng, tuổi già, tuổi hạc, những bệnh tật lúc tuổi già, (xem) look
{an epoch} sự bắt đầu của một kỷ nguyên (trong lịch sử, trong đời...)
{a period} kỷ, kỳ, thời kỳ, giai đoạn, thời gian, thời đại, thời nay, tiết (học), ((thường) số nhiều) kỳ hành kinh, (toán học); (vật lý); (thiên văn học) chu kỳ, (ngôn ngữ học) câu nhiều đoạn, (ngôn ngữ học) chấm câu; dấu chấm câu, (số nhiều) lời nói văn hoa bóng bảy, (thuộc) thời đại, mang tính chất thời đại, mang màu sắc thời đại (đã qua) (đồ gỗ, quần áo, kiến trúc)
ㆍ 1950년대에 in the nineteen-fifties / in the 1950's
ㆍ 세종 연대에 in the Sejong Era[Period]
ㆍ 화석의 연대를 추정하다 {estimate the age of a fossil}
2 [사건이 일어난 때] a (historical) date
ㆍ 연대를 알 수 없는 {dateless} không đề ngày tháng, (thơ ca) bất tận, bất diệt, (từ hiếm,nghĩa hiếm) có quá không xác định được thời đại; cũ quá không nhớ được ngày tháng
ㆍ 연대를 정하다 establish the date
ㆍ …의 연대를 1630년으로 정하다 place[set] the date of ‥ at 1630
ㆍ 나는 역사 연대를 암기하는 것이 서투르다 I'm bad at memorizing dates
▷ 연대표 {a chronological table}
연대 [連帶] {solidarity} sự đoàn kết; sự liên kết, tình đoàn kết
ㆍ (…과) 연대로 jointly and severally
ㆍ 연대로 돈을 차용하다 {borrow money on joint and several responsibility}
ㆍ 연대하다 be collectively responsible
be jointly and severally liable
▷ 연대감 a sense[feeling] of solidarity[common bonds]
연대 [聯隊] 『軍』 {a regiment} (quân sự) trung đoàn, đoàn, lũ, bầy, (quân sự) tổ chức thành trung đoàn, tổ chức thành từng đoàn