열매 (a) fruit quả, trái cây, thành quả, kết quả, (số nhiều) thu hoạch, lợi tức, (kinh thánh) con cái, làm cho ra quả
a nut(견과) (thực vật học) quả hạch, (từ lóng) đầu, (số nhiều) cục than nhỏ, (kỹ thuật) đai ốc, (từ lóng) người khó chơi; việc hắc búa, việc khó giải quyết, (từ lóng) công tử bột, (từ lóng) người ham thích (cái gì), (từ lóng) người điên rồ, người gàn dở, gàn dở, mất trí, hoá điên, (từ lóng) mê, say mê, thích ham, cừ, giỏi, to go nutting đi lấy quả hạch
a berry(장과) (thực vật học) quả mọng, hột (cà phê...), trứng cá, trứng tôm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đồng đô la, có quả mọng, hái quả mọng
ㆍ 열매가 잘 열리는 나무 a fruitful tree / a good bearer
ㆍ 열매가 열리지 않는 fruitless / unfruitful / barren
ㆍ 열매가 열(리)다 bear[produce / give] fruit
ㆍ 열매가 잘 열(리)다 fruit well / bear well[bountifully]
ㆍ 열매가 익다 the fruit grows ripe[ripens]
ㆍ 열매를 맺다 bear[produce / bring forth] fruit / <비유> bear fruit / produce a result / come[be brought] to fruition / fructify
ㆍ 이 나무는 열매가 많이[잘] 열린다 This tree produces a lot of fruit[is a good bearer]
ㆍ 그들의 연구는 열매를 맺었다 Their research bore fruit[was remunerated]
/ {Their research was fruitful}
ㆍ 그들의 꿈이 열매를 맺었다 Their dreams were realized[came true]