ㆍ 염출하다 {devise} sự để lại (bằng chúc thư), di sản (bất động sản), nghĩ ra, đặt (kế hoạch), sáng chế, phát minh, bày mưu, bày kế, âm mưu, mưu đồ, (pháp lý) để lại (bằng chúc thư)
work[think] out
{contrive} nghĩ ra, sáng chế ra, trù tính, trù liệu, tính toán; bày đặt, xếp đặt, xoay xở, lo liệu (việc nhà...), bày mưu tính kế
{}☞ {}출하 {}(☞ {}안출)2 {}[돈을 {}짜냄]
ㆍ 염출하다 {contrive to raise}
{manage to make}
ㆍ 용돈에서 2만 원을 염출했다 I squeezed out 20,000 won from my pocket money
ㆍ 우리는 어렵게 자금을 염출했다 {We raised the funds with difficulty}