▷ 엽기심 {curiosity} sự ham biết; tính ham biết, sự tò mò; tính tò mò, tính hiếu kỳ, vật kỳ lạ, vật hiếm, vật quý, cảnh lạ, sự kỳ lạ, sự hiếm có, tò mò muốn biết quá không kìm được, hiệu bán đồ cổ, hiệu bán những đồ quý hiếm, (xem) agog
ㆍ 엽기심에서 from[out of] curiosity / in search of excitement[thrills]
▷ 엽기 취미 a taste for[love of] the bizarre
ㆍ 엽기 취미가 있는 사람 a person hunting for the bizarre[grotesque]