영달 [榮達] {distinction} sự phân biệt; điều phân biệt, điều khác nhau, nét đặc biệt, màu sắc riêng, tính độc đáo (văn), dấu hiệu đặc biệt; biểu hiện danh dự, tước hiệu, danh hiệu, sự biệt đãi, sự ưu đãi, sự trọng vọng, sự ưu tú, sự xuất chúng, sự lỗi lạc
[출세] advancement (in life)
rise (in the world)
ㆍ 영달을 구하다[바라다] seek distinction / hanker after (worldly) fame