영리 [怜悧·伶] {cleverness} sự lanh lợi, sự thông minh, sự tài giỏi, sự thần tình, sự tài tình
{wisdom} tính khôn ngoan, sự từng tri, sự lịch duyệt, kiến thức, học thức, sự hiểu biết, sự thông thái
{intelligence} sự hiểu biết, khả năng hiểu biết, trí thông minh; trí óc, tin tức, tình báo; sự thu thập tin tức, sự làm tình báo, sự trao đổi tình báo; sự đánh giá tình hình trên cơ sở tình báo, cơ quan tình báo
{shrewdness} sự khôn; tính khôn ngoan; tính sắc sảo, sự đau đớn, sự nhức nhối, sự buốt (do rét)
{wise} khôn, khôn ngoan, có kinh nghiệm, từng tri, hiểu biết, lịch duyệt, thông thạo, uyên bác, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) láu, ma lanh, tài xoay, (xem) put, (xem) ignorance, khôn ra thì chậm mất rồi, (+ up) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bạo dạn hn, mạnh dạn hn, tỉnh ngộ, biết lầm, khôn ra hn, (từ cổ,nghĩa cổ) cách, lối
{intelligent} thông minh, sáng dạ, nhanh trí, biết
{brainy} thông minh; có đầu óc
{sensible} có thể cảm giác được, có thể cảm thấy được, dễ nhận thấy, có cảm giác, cảm thấy, có ý thức, biết lẽ phải, biết phải trái; khôn ngoan, hợp lý, đúng đắn, (từ hiếm,nghĩa hiếm) nhạy, (từ cổ,nghĩa cổ) dễ cảm động; nhạy cảm
ㆍ 영리한 아이 a bright child / a clever[an intelligent] boy[girl]
ㆍ 영리한 사람 a clever person / a bright man / (빈틈없는) a shrewd[smart] fellow
ㆍ 영리해 보이는 intelligent-looking / bright-looking
ㆍ 영리해 보이다 look brainy[intelligent / smart]
ㆍ 영리한 체하다 {try to appear smart}
ㆍ 영리해지다 grow[become] wise / gain in wisdom
ㆍ 그는 영리한 사람이다 {He has lots of brains}
/ {He is a sensible man}
ㆍ 개는 영리한 동물이다 The dog is an intelligent[a smart / a clever] animal
ㆍ 그걸 알아채다니 과연 영리하구나 How clever of you to notice that!ㆍ 그는 매우 영리해서 무엇을 해도 돈을 번다 He is very clever and makes money out of everything
ㆍ 그것은 영리한 대답이다 It's wise[smart] answer
ㆍ 그는 영리하게도 파업에 참가하지 않았다 {It was wise of him not to join the strike}
영리 [營利] profit(-making)
{gain} lợi, lời; lợi lộc; lợi ích, (số nhiều) của thu nhập, của kiếm được; tiền lãi, sự tăng thêm, (tục ngữ) của phi nghĩa có già đâu, thu được, lấy được, giành được, kiếm được, đạt tới, tới, tăng tốc (tốc độ...); lên (cân...); nhanh (đồng hồ...), lấn chiếm, lấn vào, tiến sát, đuổi sát (ai, cái gì), tranh thủ được lòng (ai), tiến tới, tiến bộ, (+ upon, on) lấn chiếm; đuổi sát, tiến sát (ai, cái gì)
{moneymaking}
ㆍ 영리적인[의] profit-making / moneymaking
ㆍ 비영리적인[의] nonprofit(-making)
{noncommercial}
ㆍ 영리를 도외시하고 without any thought of gain[profit]
ㆍ 영리를 목적으로 on a commercial basis / for profit
ㆍ 영리에 급급하다 be engrossed in moneymaking / be bent[intent] on gain
ㆍ 그 학교는 영리위주이다 {The school is run for profit}
ㆍ 영리를 위해서만 일해서는 안 된다 One should not work for one's profit alone
ㆍ 이 단체는 영리 목적이 아니다 This is a non-profit organization
▷ 영리 단체 a profit-making organization
ㆍ 비(非)영리 단체 a nonprofit(-making) organization
▷ 영리 법인 a profit-making corporation
{a juridical person established for profit}
▷ 영리 사업 a profit-making enterprise
{an undertaking for profit}
{a commercial enterprise}
ㆍ 영리사업에 착수하다 {embark on a commercial enterprise}
▷ 영리 자본 {lucrative capital}
▷ 영리주의 {commercialism} óc buôn bán, tính buôn bán, sự buôn bán