영작 [榮爵] {peerage} các khanh tướng, hàng quý tộc, hàng khanh tướng, danh sách các khanh tướng
{a title} tên (sách); nhan đề, tước; danh hiệu, tư cách, danh nghĩa, tuổi (của một hợp kim vàng...), chuẩn độ, (pháp lý) quyền sở hữu; chứng thư, văn tự
{title and count rank}
영작(문) [英作作文文] (an) English composition
ㆍ 영작을 쓰다 write an English composition / make a composition in English / [국문을 영역하다] translate Korean into English