{ascend} lên, thăng, dốc lên (con đường), cao lên, cất cao lên (giọng nói, âm thanh), ngược (dòng thời gian), trèo lên; lên
climb (up)
{rise} sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng; lên, sự tăng lên, sự tăng lương, sự thăng (cấp bậc), sự tiến lên (địa vị xã hội...), sự nổi lên để đớp mồi (cá), sự trèo lên, sự leo lên (núi...), đường dốc, chỗ dốc, gò cao, chiều cao đứng thẳng, độ cao (của bậc cầu thang, vòm...), nguồn gốc, căn nguyên, nguyên do; sự gây ra, làm cho ai phát khùng lên, phỉnh ai, dậy, trở dậy, đứng dậy, đứng lên, mọc (mặt trời, mặt trăng...), lên, lên cao, bốc lên, leo lên, trèo lên, dâng lên, nổi lên, tiến lên, thành đạt, vượt lên trên, nổi dậy, phẫn nộ, phát tức; ghê tởm, lộn mửa, bắt nguồn từ, do bởi, có khả năng đối phó, có thể đáp ứng với, bế mạc (hội nghị...), làm nổi lên, làm hiện lên, trông thấy nổi lên, trông thấy hiện lên
☞ 올라가다ㆍ 산에 오르다 go up a hill[mountain] / climb[ascend / make an ascent of] a mountain
ㆍ 층계를 오르다 {go up a flight of stairs}
ㆍ 나무에 오르다 go up[climb (up)]a tree
ㆍ 지붕에 오르다 climb (up) onto the roof
ㆍ 사닥다리를 오르다 scale[climb / mount] a ladder
ㆍ 그는 천천히 단 위에 올랐다 He slowly stepped up[upon] the platform
ㆍ 막이 올랐다 {The curtain rose}
ㆍ 나는 하늘에라도 오른 듯한 기분이었다 I felt as if I were in (the) seventh heaven
2 [지위·계급이 높아지다] rise
be promoted[advanced]
be raised
ㆍ 권좌에 오르다 {rise to power}
ㆍ 그는 지위가 올랐다 {He was promoted}
/ {He rose in rank}
ㆍ 그는 마침내 왕위에 올랐다 He finally became king[reached the throne / <文> ascended to the throne]
ㆍ 그는 50세에 수상의 지위에 올랐다 {He rose to the post of Prime Minister at fifty}
3 [값·임금 등이 비싸지다] {rise} sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng; lên, sự tăng lên, sự tăng lương, sự thăng (cấp bậc), sự tiến lên (địa vị xã hội...), sự nổi lên để đớp mồi (cá), sự trèo lên, sự leo lên (núi...), đường dốc, chỗ dốc, gò cao, chiều cao đứng thẳng, độ cao (của bậc cầu thang, vòm...), nguồn gốc, căn nguyên, nguyên do; sự gây ra, làm cho ai phát khùng lên, phỉnh ai, dậy, trở dậy, đứng dậy, đứng lên, mọc (mặt trời, mặt trăng...), lên, lên cao, bốc lên, leo lên, trèo lên, dâng lên, nổi lên, tiến lên, thành đạt, vượt lên trên, nổi dậy, phẫn nộ, phát tức; ghê tởm, lộn mửa, bắt nguồn từ, do bởi, có khả năng đối phó, có thể đáp ứng với, bế mạc (hội nghị...), làm nổi lên, làm hiện lên, trông thấy nổi lên, trông thấy hiện lên
{advance} sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ, sự đề bạt, sự thăng, chức, sự tăng giá, tiền đặt trước, tiền trả trước, tiền cho vay, sự theo đuổi, sự làm thân, (điện học) sự sớm pha, bản (sách, tài liệu, ...) đưa (cho tác giả...) trước khi xuất bản, trước, sớm, trước, đi trước, đưa lên, đưa ra phía trước, đề xuất, đưa ra, đề bạt, thăng chức (cho ai), làm cho tiến bộ, làm tiến mau (khoa học...), thúc đẩy (sự việc...), tăng, tăng lên, trả trước, đặt trước, cho vay (tiền), tiến lên, tiến tới, tiến bộ, tăng, tăng lên
go[come / look] up
ㆍ 물가가 올랐다 {Prices have risen}
ㆍ 석유 위기 직후에 물가가 급격히 올랐다 Prices soared[jumped / skyrocketed] right after the oil crisis
ㆍ 버스 요금이 210원에서 250원으로 올랐다 The bus fare went up from 210 won to 250 won
ㆍ 내년부터 세금이 오른다 {Taxes will be raised next year}
ㆍ 휘발유세가 또 올랐다 {There has been another advance in gasoline taxes}
ㆍ 그의 봉급이 올랐다 He got his salary increased[raised]
/ He got a raise[<英> rise] in salary
ㆍ 월급이 약간 올랐다 My salary has been raised[went up] just a little
4 [성하여지다] {be elated}
{be inflamed}
ㆍ 기세가 오르다 {be in high spirits}
ㆍ 선수들의 사기가 올라 있다 The players' morale is improving[rising]
ㆍ 그 승전보로 그들의 사기가 크게 올랐다 {Their morale soared at the report of the victory}
5 [나아지다] {progress} sự tiến tới, sự tiến bộ; sự tiến triển, sự phát triển, sự tiến hành, (từ cổ,nghĩa cổ) cuộc kinh lý, tiến tới; tiến bộ; tiến triển, phát triển, tiến hành
{make progress}
{improve} cải tiến, cải thiện, cải tạo, trau dồi (tư tưởng), mở mang (kiến thức...), lợi dụng, tận dụng, được cải tiến, được cải thiện, trở nên tốt hơn; tiến bộ, cải tiến để xoá bỏ (những cái chưa tốt...); loại trừ (những cái chưa tốt...) bằng cách cải tiến, làm tốt hơn, hoàn thiện hơn
ㆍ 성적이 오르다 {show a better school record}
ㆍ 능률이 오르다 improve[increase] in efficiency
ㆍ 인기가 오르다 gain[rise / increase] in popularity / become more popular
ㆍ 이번 학기에는 성적이 올랐다 <美> {My grades went up this semester}
/ <英> {I got higher marks this term}
ㆍ 그의 학교 성적이 올랐다 His school[academic] record has improved
/ {He has shown some improvement in his grade}
6 [열·온도 등이 높아지다] {rise} sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng; lên, sự tăng lên, sự tăng lương, sự thăng (cấp bậc), sự tiến lên (địa vị xã hội...), sự nổi lên để đớp mồi (cá), sự trèo lên, sự leo lên (núi...), đường dốc, chỗ dốc, gò cao, chiều cao đứng thẳng, độ cao (của bậc cầu thang, vòm...), nguồn gốc, căn nguyên, nguyên do; sự gây ra, làm cho ai phát khùng lên, phỉnh ai, dậy, trở dậy, đứng dậy, đứng lên, mọc (mặt trời, mặt trăng...), lên, lên cao, bốc lên, leo lên, trèo lên, dâng lên, nổi lên, tiến lên, thành đạt, vượt lên trên, nổi dậy, phẫn nộ, phát tức; ghê tởm, lộn mửa, bắt nguồn từ, do bởi, có khả năng đối phó, có thể đáp ứng với, bế mạc (hội nghị...), làm nổi lên, làm hiện lên, trông thấy nổi lên, trông thấy hiện lên
{go up} lên, leo lên, đi lên, lên lớp khác, tăng, tăng lên (giá cả), nổ tung, mọc lên
{get higher}
ㆍ 체온이 약간 올랐다 {My temperature has risen slightly}
ㆍ 어제 온도계는 섭씨 30°까지 올랐다 The thermometer rose[went up] to 30℃ yesterday
7 [술·약기운 등이 몸안에 퍼지다] {be effective}
{work} sự làm việc; việc, công việc, công tác, việc làm; nghề nghiệp, đồ làm ra, sản phẩm, tác phẩm, công trình xây dựng, công việc xây dựng, dụng cụ, đồ dùng, vật liệu, kiểu trang trí, cách trang trí (đồ thêu, may, đan, đồ da...), (kỹ thuật) máy, cơ cấu, (số nhiều) xưởng, nhà máy, lao động, nhân công, (quân sự) pháo đài, công sự, (số nhiều) (hàng hải) phần tàu, (vật lý) công, (địa lý,địa chất) tác dụng, (nghĩa bóng) việc làm, hành động, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh đòn ai, khử ai, giết ai, đi đến cùng, dốc hết sức; dốc hết túi, thử, thử xem, làm việc, hành động, hoạt động, làm, gia công, chế biến, lên men, tác động, có ảnh hưởng tới, đi qua, chuyển động; dần dần tự chuyển (lên, xuống); tự làm cho (lỏng, chặt...), chạy, tiến hành, tiến triển; có kết quả, có hiệu lực, (hàng hải) lách (tàu), nhăn nhó, cau lại (mặt); day dứt (ý nghĩ, lương tâm), bắt làm việc, làm lên men (bia...), thêu, làm cho (máy) chạy, chuyển vận, làm, gây ra, thi hành, thực hiện, khai thác (mỏ); trổng trọt (đất đai), giải (một bài toán); chữa (bệnh), nhào, nặn (bột, đất sét); rèn (sắt...); tạc (tượng); vẽ (một bức tranh); chạm (gỗ); trau (vàng, bạc), đưa dần vào, chuyển; đưa, dẫn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (thông tục) sắp đặt, bày ra, bày mưu, tiếp tục làm việc, tiếp tục hoạt động, xuống, rơi xuống, tụt xuống; đưa xuống, hạ xuống, đưa vào, để vào, đút vào, biến mất, tiêu tan, gạt bỏ; thanh toán hết; khắc phục; bán tháo, tiếp tục làm việc, (thông tục) chọc tức (ai), tiếp tục làm tác động tới, đến đâu, tới đâu, ra sao; kết thúc, thi hành, thực hiện, tiến hành (một công việc), trình bày, phát triển (một ý kiến), vạch ra tỉ mỉ (một kế hoạch), tính toán; giải (bài toán); thanh toán (món nợ); khai thác hết (mỏ), lập thành, lập (giá cả), quay, vòng, rẽ, quành, lên dần, tiến triển, tiến dần lên, gia công, gây nên, gieo rắc (sự rối loạn), chọc tức (ai), soạn, chuẩn bị kỹ lưỡng (bài diễn văn), trộn thành một khối, nghiên cứu để nắm được (vấn đề), mô tả tỉ mỉ, nổi nóng, nổi giận, đạt tới (cái gì) bắng sức lao động của mình, (từ lóng) đạt được mục đích, (thông tục) điều đó không hợp với tôi
ㆍ 술이 오르다 be flushed[dazed] / become[get] tipsy[intoxicated] / got into one's head
ㆍ 약기운이 오르다 {begin to feel the effect of a drug}
8 [연기·불길이 솟아 일어나다] {rise} sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng; lên, sự tăng lên, sự tăng lương, sự thăng (cấp bậc), sự tiến lên (địa vị xã hội...), sự nổi lên để đớp mồi (cá), sự trèo lên, sự leo lên (núi...), đường dốc, chỗ dốc, gò cao, chiều cao đứng thẳng, độ cao (của bậc cầu thang, vòm...), nguồn gốc, căn nguyên, nguyên do; sự gây ra, làm cho ai phát khùng lên, phỉnh ai, dậy, trở dậy, đứng dậy, đứng lên, mọc (mặt trời, mặt trăng...), lên, lên cao, bốc lên, leo lên, trèo lên, dâng lên, nổi lên, tiến lên, thành đạt, vượt lên trên, nổi dậy, phẫn nộ, phát tức; ghê tởm, lộn mửa, bắt nguồn từ, do bởi, có khả năng đối phó, có thể đáp ứng với, bế mạc (hội nghị...), làm nổi lên, làm hiện lên, trông thấy nổi lên, trông thấy hiện lên
{coil up}
ㆍ 굴뚝에서 가느다란 한 줄기 연기가 오르고 있다 {A wisp of smoke rises from a chimney}
ㆍ 나는 화산에서 연기가 오르는 것을 보았다 {I saw smoke rising from the volcano}
ㆍ 거리의 한 모퉁이에서 불길이 올랐다 {A fire broke out in one corner of the town}
9 [말·차 등에 타다] {mount} núi ((thường) đặt trước danh từ riêng (viết tắt) Mt), mép (viền quanh) bức tranh, bìa (để) dán tranh, khung, gọng, giá, ngựa cưỡi, leo, trèo lên, cưỡi, nâng lên, cất lên, đỡ lên, kéo lên, cho cưỡi lên, đóng khung, lắp táp, cắm vào, dựng lên, đặt, sắp đặt, dán vào, đóng vào, mang, được trang bị, cho nhảy (cái) vật nuôi, lên, cưỡi, trèo, leo, lên, bốc lên, tăng lên
get[step] into[on]
☞ 올라타다ㆍ 말에 오르다 {mount a horse}
ㆍ 배[비행기]에 오르다 go aboard[on board] a ship[plane]
ㆍ 차에 오르다 {get into car}
ㆍ 버스[기차]에 오르다 get into[on] a train[bus]
10 [물에서 땅 위로 옮다] {land} đất; đất liền, đất, đất trồng, đất đai, vùng, xứ, địa phương, đất đai, điền sản, đất thánh, thiên đường, hiện tại trái đất này, nơi này đủ sung túc, lộc phúc của trời, nước Do,thái, giấc ngủ, trông thấy đất liền (tàu biển), xem sự thể ra sao, đưa vào bờ; đổ bộ, dẫn đến, đưa đến, đẩy vào (một tình thế, một hoàn cảnh), đạt được, giành được; bắt được, đưa đi, giáng, đánh, ghé vào bờ (tàu); hạ cánh (máy bay); xuống đất, xuống xe (người); lên bờ (từ dưới tàu), rơi vào (tình trạng nào đó), phê bình, mắng m
go[come] on shore
ㆍ 그들은 2개월만에 뭍에 올랐다 {They went ashore for the first time in two months}
11 [상류 쪽으로 나아가다] {go up stream}
{go against the stream}
ㆍ 강을 오르다 {go up a river}
12 [울화가 치밀다] {be offended}
feel vexed[annoyed]
(고추 등의 약이) {ripen to full flavor}
ㆍ 그의 행동에는 정말 약이 오른다 {I am deeply offended by his conduct}
ㆍ 약이 올라 죽겠다 How vexatious!13 [병독이 옮게 되다] be infected
be affected
ㆍ 옴이 오르다 be infected with[affected by] the itch / have[suffer from] the itch
ㆍ 옻이 오르다 be poisoned with lacquer / get poison ivy
14 [몸에 살이 많아지다] put on[gain]
flesh up[out]
ㆍ 그의 볼에 살이 올랐다 {His cheeks filled out}
ㆍ 이 계절에는 방어가 살이 오른다 {In this season yellowtail put on fat}
15 [남의 이야깃거리가 되다] {be gossiped about}
{become the talk of}
ㆍ 한창 세인의 입에 오르다 be much talked about by people / be on everybody's lips
ㆍ 물망에 오르다 be popularly[widely] expected
ㆍ 그것이 사람들의 화제에 올랐습니까 Was it talked about[discussed]?16 [때가 묻다] get dirty
become dirty[filthy]
17 [길을 떠나다] {start} lúc bắt đầu, buổi đầu, dị bắt đầu, cơ hội bắt đầu (một công cuộc gì), sự khởi hành, sự ra đi, sự lên đường, chỗ khởi hành, chỗ xuất phát; giờ xuất phát (của cuộc đua); lệnh bắt đầu, lệnh xuất phát (của cuộc đua), sự giật mình; sự giật nảy người (vì đau...), sự chấp (trong thể thao), thế lợi, (thông tục) một sự xảy ra kỳ lạ, không đều, thất thường, từng đợt một, bắt đầu (đi, làm việc...), chạy (máy), giật mình, rời ra, long ra (gỗ), bắt đầu, làm (ai, cái gì) bắt đầu, khiến (ai) phải, ra hiệu xuất phát (cho người đua), mở, khởi động (máy), khêu, gây, nêu ra, làm tách ra, làm rời ra, làm long ra (gỗ), giúp đỡ, nâng đỡ (ai, trong công việc), đuổi (thú săn) ra khỏi hang, (từ cổ,nghĩa cổ) (như) startle, né vội sang một bên, (thông tục) bắt đầu làm, khởi hành, khởi công, bắt đầu tiến hành (công việc gì), thình lình đứng dậy, nảy ra, nổi lên; nảy ra trong óc, khởi động (máy), trước hết, lúc bắt đầu
{set} bộ, (toán học) tập hợp, (thể dục,thể thao) ván, xéc (quần vợt...), bọn, đám, đoàn, lũ, giới, cành chiết, cành giăm; quả mới đậu, (thơ ca) chiều tà, lúc mặt trời lặn, chiều hướng, khuynh hướng, hình thể, dáng dấp, kiểu cách, lớp vữa ngoài (của tường), cột gỗ chống hâm (mỏ than), lứa trứng, tảng đá (để lát đường), (kỹ thuật) máy; nhóm máy; thiết bị, (sân khấu) cảnh dựng, máy thu thanh ((cũng) radio set wireless set); máy truyền hình ((cũng) television set), để, đặt, bố trí, để, đặt lại cho đúng, gieo, trồng, sắp, dọn, bày (bàn ăn), mài, giũa, màu đục, nắn, nối, buộc, đóng; dựng, đặt (niềm tin); định, quyết định, sửa, uốn (tóc), cho hoạt động, bắt làm, ốp (ai) làm (việc gì); giao việc; xắn tay áo bắt đầu (làm việc), nêu, giao, đặt, phổ nhạc, gắn, dát, nạm (lên bề mặt), kết lị, se lại, đặc lại; ổn định (tính tình...), lặn, chảy (dòng nước), bày tỏ (ý kiến dư luận), vừa vặn (quần áo), định điểm được thua, ấp (gà), so sánh, đối chiếu, làm cho chống lại với, làm cho thù địch với, dành riêng ra, để dành, bãi, bãi bỏ, xoá bỏ, huỷ bỏ, xông vào, lăn xả vào, vặn chậm lại (kim đồng hồ), ngăn cản, cản trở bước tiến của, để dành, đặt xuống, để xuống, ghi lại, chép lại, cho là, đánh giá là, giải thích là; gán cho, công bố, đưa ra, đề ra, nêu ra, trình bày, lên đường, giúp đẩy mạnh lên, bắt đầu, trở thành cái mốt, trở thành thị hiếu, đã ăn vào, đã ăn sâu vào, thổi vào bờ (gió); dâng lên (thuỷ triều), làm nổi sắc đẹp, làm tăng lên, làm nổi bật lên; làm ai bật cười, làm cho ai bắt đầu nói đến một đề tài thích thú, bắt đầu lên đường, khích, xúi, tấn công, tô điểm, sắp đặt, trưng bày, phô trương, phô bày, bày tỏ, trình bày, bắt đầu lên đường, bắt đầu lao vào (cuộc tranh luận, cuộc đấu tranh), yết lên, nêu lên, dựng lên, giương lên, đưa ra (một thuyết); bắt đầu (một nghề); mở (trường học), thành lập (một uỷ ban, một tổ chức), gây dựng, cung cấp đầy đủ, bắt đầu (kêu la, phản đối), bình phục, tập tành cho nở nang, (thông tục) làm ra vẻ, (xem) defiance, làm cho ai yên tâm, làm cho ai đỡ ngượng, thả, trả lại tự do, chế giễu, coi thường, bắt đầu phá, bắt đầu chặt, đánh giá cao, quyết tâm làm việc gì, vẻ mặt cương quyết, quyết tâm, ký một văn kiện, khởi công làm việc gì, liều một keo, đỡ ai đứng dậy, (nghĩa bóng) dẫn dắt ai, kèm cặp ai, phát động (phong trào), (xem) pace, làm cho mâu thuẫn với nhau; làm cho cãi nhau, (xem) price, sắp đặt lại cho ngăn nắp, sửa sang lại cho chỉnh tề, (xem) shoulder, (xem) edge, (xem) fire, đấu trí với ai, cố gắng giải quyết một vấn đề, nghiêm nghị, nghiêm trang, cố định, chầm chậm, bất động, đã định, cố ý, nhất định, kiên quyết, không thay đổi, đã sửa soạn trước, sẵn sàng, đẹp
{leave} sự cho phép, sự được phép nghỉ, sự cáo từ, sự cáo biệt, (xem) French, (xem) sense, để lại, bỏ lại, bỏ quên, để lại (sau khi chết), di tặng, để, để mặc, để tuỳ, bỏ đi, rời đi, lên đường đi, bỏ (trường...); thôi (việc), bỏ đi, rời đi, ngừng, thôi, nghỉ, để lộn xộn, để bừa bãi, mặc kệ, bỏ mặc, không dính vào, bỏ quên, để lại, bỏ không mặc nữa (áo), bỏ, ngừng lại, thôi, bỏ quên, bỏ sót, để sót, xoá đi, để lại về sau (chưa giải quyết ngay), không đi vào con đường mòn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), buông ra, chưa tốt, còn nhiều điều đáng chê trách, dùng đủ mọi thủ đoạn, dở đủ mọi cách, (xem) rail, nhường chỗ cho, (xem) lurch, phó mặc số mệnh, dặn dò, dặn lại, (thông tục) bị bỏ rơi, việc ấy cũng chẳng làm cho nó quan tâm; nó thờ ơ với việc ấy
ㆍ 그는 유럽 여행길에 올랐다 {He set out on a trip to Europe}
ㆍ 그들은 귀로에 올랐다 {They started on their way home}
18 [기록에 적히다] be recorded[registered]
be put[placed]
be entered[included]
ㆍ 블랙리스트에 오르다 be put[placed] on the blacklist
ㆍ 지도에 오르다 {be represented on a map}
ㆍ 그의 공적이 역사에 올라 있다 {His achievement is recorded in history}
ㆍ 그의 이름이 전화 번호부에 올라 있다 {His name is put in the telephone directory}
ㆍ 후보자들 명단에 그의 이름이 올라 있었다 His name was listed among the candidates[included on the list of candidates]
19 [회의·무대 등에 한몫 끼다] {be placed before}
{be brought up}
{come up}
be presented[put] on
(식탁에) be served on
ㆍ 회의 의제로 오르다 {be brought up at the meeting for discussion}
ㆍ 춘향전이 그 무대에 올랐다 The story of Ch'unhyang is presented on the stage
ㆍ 귀한 생선이 상에 올랐다 {A rare fish was served}
20 (나무에 물이) {rise} sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng; lên, sự tăng lên, sự tăng lương, sự thăng (cấp bậc), sự tiến lên (địa vị xã hội...), sự nổi lên để đớp mồi (cá), sự trèo lên, sự leo lên (núi...), đường dốc, chỗ dốc, gò cao, chiều cao đứng thẳng, độ cao (của bậc cầu thang, vòm...), nguồn gốc, căn nguyên, nguyên do; sự gây ra, làm cho ai phát khùng lên, phỉnh ai, dậy, trở dậy, đứng dậy, đứng lên, mọc (mặt trời, mặt trăng...), lên, lên cao, bốc lên, leo lên, trèo lên, dâng lên, nổi lên, tiến lên, thành đạt, vượt lên trên, nổi dậy, phẫn nộ, phát tức; ghê tởm, lộn mửa, bắt nguồn từ, do bởi, có khả năng đối phó, có thể đáp ứng với, bế mạc (hội nghị...), làm nổi lên, làm hiện lên, trông thấy nổi lên, trông thấy hiện lên
ㆍ 나무에 물이 오른다 {The sap rises}
21 [액기 등이 몸에 덮치다] be possessed
ㆍ 무당에게 신이 올랐다 A spirit entered into the (female) shaman