{heat} hơi nóng, sức nóng; sự nóng, (vật lý) nhiệt, sự nóng bức, sự nóng nực, trạng thái bừng bừng (của cơ thể); trạng thái viêm tấy, vị cay (ớt...), sự nóng chảy, sự giận dữ, sự nổi nóng, sự nồng nhiệt, sự hăng hái, sự động đực, sự cố gắng một mạch, sự làm một mạch, (thể dục,thể thao) cuộc đấu, cuộc đua, (kỹ thuật) sự nung, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự tăng cường thi hành luật pháp; sự tăng cường điều tra; sự thúc ép, sự cưỡng ép, đốt nóng, nung nóng; làm nóng, làm bừng bừng, làm nổi giận; làm nổi nóng, kích thích, kích động; làm sôi nổi lên, (kỹ thuật) nung, nóng lên, trở nên nóng, nổi nóng, nổi giận, sôi nổi lên
ㆍ 실내 온도 room temperature / the indoor temperature
ㆍ 절대[표준] 온도 『理』 the absolute[standard] temperature
ㆍ 체감 온도 {sensible temperature}
ㆍ 평균 온도 the (annual) mean temperature
ㆍ 온도를 재다 take[measure] the temperature
ㆍ 온도를 조절하다 adjust[control] the temperature
ㆍ 온도가 높다[낮다] The temperature is high[low]
/ It's hot[cold]
ㆍ 온도는 45도이다 The temperature is 45 degrees
ㆍ 온도가 올라간다 The temperature[mercury / thermometer] rises[goes up / climbs up]
ㆍ 온도가 내려간다 The temperature[mercury / thermometer] falls[goes down]