옴11 [전염성 피부병] {the itch} sự ngứa; bệnh ngứa; bệnh ghẻ, sự rất mong muốn; sự nóng lòng muốn có (cái gì), ngứa, rất mong muốn, làm cho ngứa, quấy rầy; làm khó chịu
『醫』 scabies(▶ 단수 취급) bệnh ghẻ
(동물의) {mange} (thú y học) bệnh lở ghẻ
ㆍ 옴에 걸린 itchy / scabby
ㆍ 그는 옴이 옮았다 He has[suffers from] scabies[the itch]
2 [젖꼭지에 좁쌀처럼 돋은 것] {a granular process on the papillary areola of a nursing mother}