옷감 [천] {cloth} vải, khăn; khăn lau; khăn trải (bàn), áo thầy tu, (the cloth) giới thầy tu, (tục ngữ) liệu vải mà cắt áo; liệu cơm gắp mắm, cùng một giuộc với nhau, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không một lời nào là đúng sự thật; hoàn toàn bịa từ đầu đến cuối
(재료로서) {material} vật chất, (thuộc) thân thể, (thuộc) xác thịt, hữu hình, cụ thể, thực chất, quan trọng, trọng đại, cần thiết, chất, tài liệu, nguyên liệu, vật liệu, vải
texture(직물) sự dệt, lối dệt (vải), vải, tổ chức, cách cấu tạo, kết cấu, cách sắp đặt
ㆍ 바탕이 거친[부드러운] 옷감 coarse[soft] cloth
ㆍ 와이셔츠 옷감 {shirting} vải may áo sơ mi
ㆍ 드레스 옷감 material for a dress / dress material
ㆍ 신사복 옷감 {suit material}
ㆍ 옷감 의 견본 sample cloth / <美> a swatch
ㆍ 옷감을 마르다 cut (out) cloth
ㆍ 옷감의 바탕이 곱다[거칠다] be of fine[coarse] texture
ㆍ 옷감이 2미터 듭니다 {We need two meters of the cloth}
ㆍ 「이 양복의 옷감은 무엇입니까」 「모(毛)입니다」 "What material is this dress?" "It is wool