왕국 [王國]1 [왕이 다스리는 나라] {a kingdom} vương quốc, (sinh vật học) giới, (nghĩa bóng) lĩnh vực
{a realm} vương quốc, (nghĩa bóng) lĩnh vực, địa hạt
a monarchy(군주국) nền quân chủ; chế độ quân chủ, nước (theo chế độ) quân ch
ㆍ 스웨덴 왕국 {the kingdom of Sweden}
ㆍ 네덜란드 왕국 {the realm of the Netherlands}
2 [어떤 현상·세력이 지배적으로 나타나는 영역] {a kingdom} vương quốc, (sinh vật học) giới, (nghĩa bóng) lĩnh vực
{an empire} đế quốc; chế chế, (định ngữ) Empire (thuộc) kiểu đế chế Na,po,lê,ông I (quần áo, đồ đạc), sự khống chế hoàn toàn, sự kiểm soát hoàn toàn, thành phố Niu,óoc, ngày sinh hoàng hậu Vích,to,ri,a (24 tháng 5), bang Niu,óoc
ㆍ 미국은 참으로 야구 왕국이다 The United States is truly a baseball-crazy country