왕위 [王位] {the throne} ngai, ngai vàng; ngôi, ngôi vua, (thơ ca) đưa lên ngôi, tôn làm vua
{the crown} mũ miện; vua, ngôi vua, vòng hoa, vòng lá (đội trên đầu); (nghĩa bóng) phần thưởng, đỉnh, ngọn, chóp, chỏm (núi, cây, mũ...), đỉnh đầu; đầu, đỉnh cao nhất, sự tột cùng (của hạnh phúc...), đồng curon (tiền Anh, bằng 5 silinh), thân răng, khổ giấy 15 x 20, thái tử, (tục ngữ) có khổ rồi mới có sướng; có gian khổ mới có vinh quang, đội mũ miện; tôn lên làm vua, thưởng, ban thưởng, tặng thưởng; mang vinh dự cho, đặt lên đỉnh, bao quanh ở đỉnh, làm cho hoàn hảo, bịt (răng, bằng vàng, bạc...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) giáng cho một cú vào đầu (ai), (đánh cờ) nâng (một quân cờ đam) len thành con đam, lại thêm nữa là, cuối cùng lại thêm, lại khổ thêm nữa là, cuối cùng lại khổ nữa là, bọn vua chúa
ㆍ 왕위에 오르다 accede to[take] the throne / ascend[come to / mount] the throne / throne
ㆍ 왕위에서 물러나다 abdicate the throne[crown]
ㆍ 왕위를 잇다 [계승하다] succeed to the throne[crown]
ㆍ 왕위를 빼앗다 {usurp the throne}
ㆍ 왕위에 있다 {be on the throne}
ㆍ 왕위를 세자에게 물려주다 abdicate the throne in favor of the crown prince / make over the throne to the crown prince
ㆍ 엘리자베스 1세는 1558년에 왕위에 올랐다 {Elizabeth I was crowned in}1558
▷ 왕위 계승 {succession to the throne}
ㆍ 왕위 계승권 {the right of succession}
ㆍ 찰스 황태자는 제1왕위 계승권을 갖고 있다 Prince Charles is next in line for the throne[first in the line of succession to the throne]