{the contour} đường viền, đường quanh, đường nét, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thể, diễn biến của sự việc, tình huống, tình trạng, đánh dấu bằng đường mức, đi vòng quanh (đồi, núi) (con đường); làm (đường) vòng quanh đồi núi
ㆍ 수도권 순환선의 외곽 노선 {the outer track of the Metropolitan Loop Line}