(소매 없는) {a cloak} áo choàng không tay, áo khoát không tay, (nghĩa bóng) lốt, mặt nạ, mặc áo choàng (cho ai), (nghĩa bóng) che giấu, che đậy, đội lốt, mặc áo choàng
ㆍ 외투를 입고 있다 wear an overcoat / have one's overcoat on
ㆍ 외투를 벗다 take off one's overcoat
ㆍ 이 외투는 두껍다[얇다] This overcoat is heavy[light]
ㆍ 외투를 여기에 맡기십시오 {Please check your overcoat here}
ㆍ 그는 외투를 입은 채 방안에 들어왔다 {He entered the room with his overcoat on}
▷ 외투 걸이 {an overcoat rack}
▷ 외투막 [-膜] (연체 동물의) {a mantle} áo khoác, áo choàng không tay, (nghĩa bóng) cái che phủ, cái che đậy, măng sông đèn, (giải phẫu) vỏ nâo, vỏ đại não, (động vật học) áo (của động vật thân mềm), choàng, phủ khăn choàng, che phủ, che đậy, bao bọc, sủi bọt, có váng (nước, rượu), xông lên mặt (máu); đỏ ửng lên (mặt)