요해 [了解] {understanding} sự hiểu biết, sự am hiểu, óc thông minh, óc suy xét, trí tuệ, quan niệm, sự thoả thuận; sự thông cảm, sự hiểu nhau, điều kiện, (số nhiều) (từ lóng) chân, cẳng; giày, dép, hiểu biết, thông minh, sáng ý, mau hiểu
{comprehension} sự hiểu, sự lĩnh hội, sự nhận thức, sự bao gồm, sự bao hàm
ㆍ 요해하다 {understand} hiểu, nắm được ý, biết, hiểu ngầm (một từ không phát biểu trong câu)
{comprehend} hiểu, lĩnh hội, nhận thức thấu đáo, bao gồm, bao hàm