{a fluke} sán lá, sán gan (trong gan cừu), khoai tây bầu dục, (từ hiếm,nghĩa hiếm) cá bơn, đầu càng mỏ neo, đầu đinh ba (có mấu), thuỳ đuôi cá voi; (số nhiều) đuôi cá voi, sự may mắn, may mà trúng, may mà thắng
{a chance success}
ㆍ 요행수로 남을 이기다 defeat a person by a fluke[through pure luck]
ㆍ 나는 요행수를 바라고 시험을 쳤다 I guessed on[<英> in] the exam
ㆍ 요행수를 바라고 일을 해서는 안 된다 {You must not do a thing in hopes of good fortune}