용장 [冗長] {wordiness} tính chất dài dòng, tính chất lòng thòng
{prolixity} tính dài dòng, tính dông dài; tính rườn rà (nói, viết)
{verbosity} tính nói dài, tính dài dòng (báo cáo, bài văn...)
ㆍ 용장하다 {wordy} dài dòng, khẩu, (bằng) miệng
{prolix} dài dòng, dông dài; rườm rà
{verbose} nói dài, dài dòng
{lengthy} dài, dài dòng; làm buồn, làm chán
{redundant} thừa, dư, rườm rà (văn)
용장 [勇壯]ㆍ 용장하다 {brave} chiến sĩ da đỏ, gan dạ, can đảm, dũng cảm, (từ cổ,nghĩa cổ), (văn học) đẹp lộng lẫy, sang trọng; hào hoa phong nhã, bất chấp, không sợ, xem khinh; đương đầu với, bất chấp dị nghị, cóc cần
{heroic} anh hùng, quả cảm, dám làm việc lớn, kêu, khoa trương, cường điệu (ngôn ngữ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) to lớn khác thường, hùng mạnh khác thường, câu thơ trong bài ca anh hùng, (số nhiều) ngôn ngữ khoa trương cường điệu
{stirring} sôi nổi, kích thích, khích động, gây xúc động
ㆍ 용장한 이야기 a heroic tale / a story of valor
용장 [勇將] a brave general[leader]
ㆍ 카르타고의 용장 한니발 {the great Carthaginian general Hannibal}