{flourish} sự trang trí bay bướm; nét trang trí hoa mỹ; nét viền hoa mỹ, sự diễn đạt hoa mỹ; sự vận động tu từ, sự vung (gươm, vũ khí, tay), (âm nhạc) hồi kèn; nét hoa mỹ; đoạn nhạc đệm tuỳ ứng; nhạc dạo tuỳ ứng, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự thịnh vượng, sự phồn thịnh, hưng thịnh, thịnh vượng, phát đạt; thành công; phát triển, mọc sum sê (cây...), viết hoa mỹ, nói hoa mỹ, khoa trương, (âm nhạc) dạo nhạc một cách bay bướm; thổi một hồi kèn, vung (vũ khí); khoa (chân), múa (tay)
ㆍ 잡초가 우거진 뜰 a garden overgrown[rank] with weeds
ㆍ 나무가 우거진 산 a thickly-wooded hill
ㆍ 나무가 우거져 있다 be overgrown[thickly covered] with trees / be thickly wooded
ㆍ 산에 소나무가 우거져 있다 {The mountain is overgrown with pine trees}
ㆍ 정원은 온통 잡초로 우거져 있다 {The garden is overgrown with weeds}