우글거리다1 [물이 끓다] {simmer} trạng thái sắp sôi, trạng thái sủi, (nghĩa bóng) trạng thái bị kiềm chế, trạng thái bị nén lại (cơn giận, cơn cười...), sắp sôi, sủi, làm cho sủi; ninh nhỏ lửa, (nghĩa bóng) đang cố nén (giận), đang cố nín (cười)
boil (up)
2 [한 곳에 모여 움직이다] {swarm} đàn, đám, bầy, đàn ong chia tổ, (+ round, about, over...) di chuyển thành đàn, di chuyển thành bầy, tụ lại để chia tổ (ong), họp lại thành đàn, (+ with) đầy, nhung nhúc, trèo (cây), leo (dây) ((cũng) swarm up)
be crowded[thronged]
be alive
ㆍ 물고기가 우글거리는 연못 {a pond alive with fish}
ㆍ 개미가 설탕에 우글거린다 Ants are swarming about[around] the sugar