우주 [宇宙] [모든 천체를 포함하는 전 공간] {the universe} vũ trụ, vạn vật; thế giới, thiên hạ, thế gian
[질서 있는 통일체로서의 세계] {the cosmos} vũ trụ, sự trật tự, sự hài hoà, hệ thống hài hoà (tư tưởng...), (thực vật học) cúc vạn thọ tây
[지구 대기권 밖] {space} không gian, không trung, khoảng không, khoảng, chỗ, khoảng cách, (ngành in) khoảng cách chữ; phiến cách chữ, đặt cách nhau, để cách nhau, dàn theo từng chặng, để cách (ở máy chữ), để cách nhiều hơn; để cách rộng hơn
{outer space}
ㆍ 대우주 {macrocosm} thế giới vĩ mô
ㆍ 소우주 {microcosm} thế giới vi mô
ㆍ 섬우주 {an island universe}
ㆍ 우주의 universal / cosmic
ㆍ 태양과 별은 우주의 일부이다 {The sun and stars are parts of the universe}
▷ 우주 개발 계획 {a space developing project}
▷ 우주 경쟁 {space race}
▷ 우주 공간 (outer) space
▷ 우주 공학 {space engineering}
ㆍ 우주 공학자 a space[an aerospace] engineer
▷ 우주 과학 {space science}
ㆍ 우주 과학자 {a space scientist}
▷ 우주관 [-觀] one's outlook on the universe
▷ 우주 기지 {a spaceport} sân bay vũ trụ
▷ 우주 로켓 a space[cosmic] rocket
▷ 우주론 [-論] {cosmology} vũ trụ học
▷ 우주병 [-病] {space sickness}
▷ 우주 병기 {a space weapon}
▷ 우주복 [-服] {a spacesuit}
▷ 우주 비행 (a) space flight sự bay vào vũ trụ, cuộc bay vào vũ trụ
ㆍ 유인 우주 비행 {manned space flight}
ㆍ 우주 비행사 {an astronaut} phi hành gia, nhà du hành vũ trụ
(특히 구소련의) {a cosmonaut} nhà du hành vũ trụ
(우주 소설 등에 등장하는) {spaceman} nhà du hành vũ trụ
▷ 우주 산업 the (aero)space industry
▷ 우주 생물학 {astrobiology} sinh vật học vũ trụ
{exobiology} sinh học ngoài trái đất
▷ 우주선 [-船] {a spacecraft} Cách viết khác : spaceship
{a spaceship} như spacecraft
a space shuttle(왕복선) tàu con thoi (tàu vũ trụ được thiết kế để dùng lại nhiều lần)
ㆍ 유인[무인] 우주선 a manned[an unmanned] spacecraft
▷ 우주선 [-線] {cosmic rays}
▷ 우주 소설 {space fiction} tiểu thuyết hoang tưởng về du hành vũ trụ
▷ 우주 속도 {astronautical velocity}
{cosmic speed}
ㆍ 제1[2 / 3]우주 속도 the first[second / third] astronautical velocity
▷ 우주 시대 the space age[era]
▷ 우주식 [-食] {space foods}
{food for astronauts}
▷ 우주 식민지 {a space colony}
▷ 우주 실험실 {a space lab}
▷ 우주 여행 {a space trip}
{space travel}
ㆍ 우주 여행자 an astronaut / a space traveler / a traveler in space
ㆍ 우주 여행을 하다 {travel through space}
▷ 우주 연구 {space research}
▷ 우주 왕복선 {a space shuttle} tàu con thoi (tàu vũ trụ được thiết kế để dùng lại nhiều lần)
▷ 우주 위성 [-衛星] {a space satellite} hành tinh nhân tạo
▷ 우주 유영[산책] {a spacewalk} sự chuyển động trong không gian bên ngoài con tàu vũ trụ, khoảng thời gian chuyển động trong không gian
{a walk in space}
ㆍ 우주 유영을 하다 {spacewalk} sự chuyển động trong không gian bên ngoài con tàu vũ trụ, khoảng thời gian chuyển động trong không gian
▷ 우주 의학 {space medicine}
▷ 우주인 [-人] (지구인에 대해서) {an alien} (thuộc) nước ngoài, (thuộc) chủng tộc khác, alien from, to lạ, xa lạ, khác biệt; không có quan hệ gì với; không phải của mình, alien to trái với, ngược với, người xa lạ; người không cùng chủng tộc, người khác họ, người nước ngoài, ngoại kiều, người bị thải ra khỏi..., người bị khai trừ ra khỏi..., (thơ ca) làm cho giận ghét; làm cho xa lánh ra, (pháp lý) chuyển nhượng (tài sản...)