운유 [雲遊] {wandering} sự đi lang thang, (nghĩa bóng) sự lạc hướng, sự chệch hướng, sự nghĩ lan man; sự lơ đễnh, (số nhiều) cuộc du lịch dài ngày, (số nhiều) lời nói mê, lang thang, quanh co, uốn khúc, không định cư, nay đây mai đó, vẩn vơ, lan man; lơ đễnh, lạc lõng, không mạch lạc, mê sảng; nói mê
{roaming}
ㆍ 운유하다 {wander} đi thơ thẩn, đi lang thang, đi lạc đường, lầm đường, chệch đường ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), quanh co, uốn khúc (con sông...), nói huyên thiên; nghĩ lan man; lơ đễnh, mê sảng, đi lang thang khắp
{roam} cuộc đi chơi rong, sự đi lang thang, đi chơi rong; đi lang thang