ㆍ 원형을 유지하다 keep[retain] its original form / remain intact
ㆍ 원형을 잃다 have no trace of the original form / lose the original form
ㆍ 원형으로 복귀하다 {be restored to the original form}
ㆍ 이 조각상은 원형을 유지하지 못하고 있다 {This statue retains nothing of its original form}
ㆍ 그것은 원형을 알아 볼 수 없을 만큼 파괴되었다 {It was so badly damaged that it could not be recognized}
원형 [原型] [기본이 되는 모형] {a model} kiểu, mẫu, mô hình, (nghĩa bóng) người làm gương, người gương mẫu, (thông tục) người giống hệt; vật giống hệt, người làm kiểu, vật làm kiểu (để vẽ, nặn tượng), người đàn bà mặc quần áo mẫu (cho khách xem); quần áo mặc làm mẫu, vật mẫu, mẫu mực, gương mẫu, làm mẫu, nặn kiểu, vẽ kiểu, làm mô hình, đắp khuôn, (+ after, on, upon) làm theo, làm gương, bắt chước, làm nghề mặc quần áo làm nẫu; mặc làm mẫu
{a prototype} người đầu tiên; vật đầu tiên; mẫu đầu tiên, nguyên mẫu
{an archetype} nguyên mẫu, nguyên hình
원형 [圓形] {a circle} đường tròn, hình tròn, sự tuần hoàn, nhóm, giới, sự chạy quanh (ngựa), quỹ đạo (hành tinh), phạm vi, hàng ghế sắp tròn (trong rạp hát), mắt thâm quầng, (thông tục) chạy nhông, chạy nhắng lên (mà không được việc gì), (xem) square, đi chung quanh, xoay quanh, vây quanh, (thể dục,thể thao) quay lộn, xoay quanh; lượn tròn, lượn quanh (máy bay), được chuyền quanh (rượu...), tin truyền đi, tin lan đi
ㆍ 원형의 circular / round
ㆍ 원형 건물 a circular[round] building / (둥근 지붕의) a rotunda