위축 [萎縮] {withering} héo, tàn úa (cây cỏ, hoa lá...), làm khô héo, làm héo hắt, làm bối rối
{shrinkage} sự co lại (của vải...), sự hụt cân (của súc vật từ khi chuyên chở đến khi giết thịt), số lượng co, số cân hụt
{shriveling}
{contraction} sự tiêm nhiễm, sự mắc (bệnh, nợ), sự thu nhỏ, sự co, sự teo lại, (ngôn ngữ học) cách viết gọn; sự rút gọn; từ rút gọn
(영양 불량 등에 의한) {atrophy} sự teo, sự hao mòn, làm teo, làm hao mòn, teo đi, hao mòn
ㆍ 간장[신장]의 위축 atrophy of the liver[the kidneys]
ㆍ 위축성의 {atrophic} xem atrophy
ㆍ 위축하다 (물체가) {wither} làm héo, làm tàn úa; làm teo, làm khô héo, làm cho héo hắt đi, làm cho bối rối, héo, tàn, úa (cây cối, hoa), héo mòn, tiều tuỵ (người); tàn tạ (sắc đẹp); tiêu tan (hy vọng...)
{wilt} làm héo, làm rủ xuống, tàn héo, rủ xuống, suy yếu, hao mòn, tiều tuỵ (người), (thông tục) nn lòng, nn chí
{shrivel} làm nhăn lại, làm co lại; làm héo hon, teo lại, quắt lại, quăn lại; héo hon
{shrink} ʃræɳk/, shrunk /ʃrʌɳk/, shrunken /'ʃrʌɳkən/, co lại, rút lại, ngắn lại; co vào, rút vào, lùi lại, lùi bước, chùn lại, làm co (vải...), sự co lại
(사람이) flinch
be daunted
{be dispirited}
[공포·부끄러움 등으로 움츠리다] {cower} ngồi co rúm lại; nằm co; thu mình lại (vì sợ, vì lạnh...)
ㆍ 그녀의 깔보는 눈초리에 그는 위축되고 말았다 {She withered him with a scornful look}
ㆍ 사자는 맹수 조련사의 회초리 앞에서 위축되었다 The lion shrank from its trainer's whip
▷ 위축병 『植』 {curl} món tóc quăn, sự uốn quăn; sự quăn, làn (khói...); cuộn; cái bĩu (môi), bệnh xoắn lá (của khoai tây), uốn, uốn quăn, làm xoăn, quăn, xoắn, cuộn, cuộn lại, xoắn lại; cuồn cuộn lên (khói), co tròn lại, thu mình lại, (từ lóng) ngã sụp xuống (vì mệt, vì trúng đạn...)
▷ 위축신 [-腎] an atrophic[a contracted] kidney
{nephrosclerosis}
▷ 위축증 {atrophy} sự teo, sự hao mòn, làm teo, làm hao mòn, teo đi, hao mòn