{a forger} thợ rèn, thợ đóng móng ngựa, người giả mạo (chữ ký, giấy tờ); người bịa đặt (chuyện)
▷ 위폐 사용자 a user[passer] of counterfeit money
{a smasher} người đập vỡ, người đánh vỡ, (từ lóng) người giỏi, người cừ, (từ lóng) hàng loại thượng hạng, lý lẽ đanh thép, cú đấm trời giáng, cái ngã đau, người lưu hành bạc đồng giả