유람 [遊覽] {sightseeing} sự đi tham quan, cuộc tham quan
{an excursion} cuộc đi chơi; cuộc đi chơi tập thể (bằng xe lửa, tàu thuỷ...) với giá hạ có định hạn ngày đi ngày về); cuộc đi tham quan, (từ cổ,nghĩa cổ), (quân sự) cuộc đánh thọc ra, (thiên văn học) sự đi trệch, (kỹ thuật) sự trệch khỏi trục
{}☞ {}관광(觀光)
ㆍ 아버지는 빈을 유람 중이시다 My father is seeing[doing] the sights of Vienna
ㆍ 나의 외국 여행은 유람이 목적이 아니다 The object of my trip abroad is not to have a good time[fun]
ㆍ 유람하다 {go sightseeing}
<美> {sightsee} tham quan; du lãm
ㆍ 워싱턴시를 유람하다 go sight-seeing[sightsee] in Washington, D
{C} c, 100 (chữ số La mã), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trăm đô la, (âm nhạc) đô, (toán học) số lượng thứ ba đã biết, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) Côcain, người thứ ba, vật thứ ba (trong giả thiết), vật hình c
ㆍ 그는 우리 나라 전국을 유람했다 He made[took] a sightseeing trip throughout Korea
▷ 유람객 {sightseers}
{tourists}
{excursionists}
{a vacationist} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đi nghỉ
▷ 유람 단체 a tourists' party
an excursion[a sightseeing]party
▷ 유람 버스 {a sightseeing bus}
▷ 유람선 {an excursion ship}
{a pleasure boat}
{a barge} sà lan, xuồng lớn của ban chỉ huy (trên tàu chiến), thuyền rỗng, thuyền mui, barge in xâm nhập, đột nhập, barge into (against) xô phải, va phải, chở bằng thuyền
{a sightseeing boat}
▷ 유람 여행 a pleasure trip[excursion]
▷ 유람 열차 {an excursion train} chuyến tàu dành cho cuộc đi chơi tập thể; chuyến tàu dành cho đoàn tham quan ((thường) giá hạ có định hạn ngày đi ngày về)
▷ 유람지 {a pleasure resort}
{a show place}
▷ 유람 철도 {a scenic railway} đường xe lửa nhỏ chạy qua mô hình phong cảnh (ở hội chợ...)