<美口> {a buggy} xe độc mã, xe một ngựa, có rệp, nhiều rệp
<英> {a perambulator} xe đẩy trẻ con
<英口> {a pram} tàu đáy bằng (để vận chuyển hàng lên tàu, ở biển Ban,tích); tàu đáy bằng có đặt súng[præm], (thông tục) xe đẩy trẻ con, xe đẩy tay (của người bán sữa)