유영 [游泳] {swimming} sự bơi, bơi, dùng để bơi, đẫm nước, ướt đẫm
ㆍ 유영하다 {swim} sự bơi lội, vực sâu nhiều cá (ở sông), tình hình chung, chiều hướng chung, (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) swimming,bladder, bơi, nổi, lướt nhanh, trông như đang quay tít, trông như đang rập rình, choáng váng, trần ngập, đẫm ướt, bơi, bơi qua, bơi thi với (ai), cho bơi (chó, ngựa...), (xem) tide,(đùa cợt) không biết bơi; chìm nghỉm
{have a swim}
(물고기·물새 등이) {sail} buồm, tàu, thuyền, bản hứng gió (ở cánh cối xay gió), quạt gió (trên boong tàu, trên hầm mỏ), chuyến đi bằng thuyền buồm, (xem) make, (xem) set, cuốn buồm lại, (nghĩa bóng) hạ thập yêu cầu, bớt tham vọng, (xem) wind, chạy bằng buồm, chạy bằng máy (tàu), đi thuyền buồm, đi tàu (người); nhổ neo, xuống tàu (để ra đi), bay lượn, liêng; đi lướt qua, trôi qua (chim, máy...), đi một cách oai vệ ((thường) nói về đàn bà...), đi trên, chạy trên (biển...), điều khiển, lái (thuyền buồm), (thông tục) lao vào (công việc), bắt đầu một cách hăng hái, tấn công dữ dội; mắng nhiếc thậm tệ, chỉ trích thậm tệ, (xem) wind