유적 [遺跡] {a site} nơi, chỗ, vị trí, đất xây dựng, đặt, để, định vị trí
{remains} đồ thừa, cái còn lại, phế tích, tàn tích (những toà nhà cổ xưa còn lại đã bị phá hủy), di cảo (của một tác giả), thi hài; hài cốt (của người chết)
{ruins}
{vestiges}
(historic) relics
ㆍ 고대 로마의 유적 the remains[ruins] of ancient Rome
ㆍ 성곽의 유적을 보존하다 {preserve the ruins of a castle}
ㆍ 석기 시대의 유적이 발견되었다 {A Stone Age site was discovered}