유질 [流質] {foreclosure} (pháp lý) sự tịch thu tài sản để thế nợ
{a mortgage forfeit}
ㆍ 유질하다 {be forfeited}
{be foreclosed}
{run out} chạy ra, chảy ra, tuôn ra, trào ra, hết (thời gian...), kiệt cạn (đồ dự trữ...), ló ra, nhô ra (cầu tàu, mũi đất...), được thả ra, được kéo xuống thẳng ra (dây thừng, chão...), hoàn thành cuộc thi đấu, hoàn thành chạy đua (được xếp thứ mấy, được bao nhiêu điểm...), (thể dục,thể thao) phạt việt vị (một đấu thủ crickê trong khi đang chạy), đưa (pháo) vào trận địa (để chuẩn bị bắn)
ㆍ 유질된 카메라 {an unredeemed camera}
ㆍ 저당물이 유질되었다 {The mortgage was foreclosed}
▷ 유질물 a forfeited[an unredeemed] pledge
{an unredeemed pawn}
ㆍ 유질물의 공매 처분 {a foreclosure sale}
▷ 유질 처분 『法』 {a foreclosure} (pháp lý) sự tịch thu tài sản để thế nợ