ㆍ 기질이 유화한 사람 a person with mild[gentle] disposition
유화 [宥和] {appeasement} sự khuyên giải; sự an ủi, sự làm cho khuây, sự làm cho nguôi; sự dỗ dành, sự làm cho dịu đi; sự làm đỡ, sự nhân nhượng vô nguyên tắc, sự thoả hiệp vô nguyên tắc
ㆍ 반대파에 대한 유화를 고려하고 있다 We want to appease[placate / conciliate] our opponents
ㆍ 유화하다 {appease} khuyên giải; an ủi, làm cho khuây, làm cho nguôi; dỗ dành, làm dịu, làm đỡ (đói...), nhân nhượng vô nguyên tắc, thoả hiệp vô nguyên tắc
{placate} xoa dịu (ai); làm cho (ai) nguôi đi
{propitiate} làm lành; làm dịu, làm nguôi, làm thuận lợi, làm thuận tiện
{pacify} bình định; dẹp yên, làm yên, làm nguôi (cơn giận...)