육군 [陸軍] {the army} quân đội, đoàn, đám đông, nhiều vô số
ㆍ 미국[영국] 육군 the United States[British] Army
ㆍ 한국 육군 the Republic of Korea Army / ROKA
ㆍ 육군의 military / army
ㆍ 육군에 입대하다 (지원하여) enter[enlist in / join] the army / (징집되어) <美> be drafted[<英> conscripted] into the army
ㆍ 육군에서 제대하다 {leave the army}
ㆍ 그는 육군에 5년 있었다 {He served in the army for five years}
/ {He was in military service for five years}
▷ 육군 군악대 {a military band}
▷ 육군 대장 {a general} chung, chung chung, tổng, (quân sự) tổng hành dinh, (quân sự) bộ tổng tham mưu, thường, người bán bách hoá, bệnh viện đa khoa, bác sĩ đa khoa, người đọc đủ các loại sách, người hầu đủ mọi việc, cái chung, cái đại thể, cái tổng quát, toàn thể, (quân sự) tướng, nhà chiến lược xuất sắc; nhà chiến thuật xuất sắc, (the general) (từ cổ,nghĩa cổ) nhân dân quần chúng, (tôn giáo) trưởng tu viện, người hầu đủ mọi việc ((cũng) general vervant)