ㆍ 비록 육성이었으나 그의 목소리는 홀의 구석구석까지 잘 들렸다 Though he did not use a microphone, his voice reached every corner of the hall
ㆍ 나는 그녀의 육성을 들은 적이 없다 I haven't heard her voice
육성 [育成] {rearing} cách nuôi dạy, việc chăn nuôi, việc trồng trọt, sự lồng lên, sự chồn lên (ngựa...)
{upbringing} sự giáo dục, sự dạy dỗ (trẻ con)
{raising} sự đưa lên, sự chăn nuôi; nghề chăn nuôi, sự nổi lên (khỏi nước)
<文> {nurture} đồ ăn, sự nuôi dưỡng, sự giáo dục, nuôi nấng, nuôi dưỡng, giáo dục
ㆍ 영재의 육성 the bringing up[rearing] of gifted children
ㆍ 육성하다 {bring up}
{rear} bộ phận đằng sau, phía sau, (quân sự) hậu phương (đối với tiền tuyến), (quân sự) hậu quân, đoạn đuôi, đoạn cuối (đám rước...), (thông tục) nhà xí, cầu tiêu, ở đằng sau, ở phía sau, ở cuối, ngẩng lên, đưa lên; lên (giọng), dựng, xây dựng, nuôi, nuôi nấng, nuôi dạy, nuôi, chăn nuôi; trồng, lồng lên, chồm lên, dựng lên (ngựa...), ((thường) + up) giận dữ đứng dậy, nhô cao lên (đỉnh núi)
{raise} nâng lên, đỡ dậy; giơ lên, đưa lên, kéo lên; ngước lên, ngẩng lên, xây dựng, dựng, nuôi trồng, nêu lên, đưa ra; đề xuất, làm ra, gây nên, tăng, làm tăng thêm, phát động, kích động, xúi giục, làm phấn chấn tinh thần ai, làm nở, làm phồng lên, cất cao (giọng...); lên (tiếng...), đắp cao lên, xây cao thêm, đề bạt; đưa lên (địa vị cao hơn), khai thác (than), làm bốc lên, làm tung lên, thu, thu góp (tiền, thuế...); tổ chức, tuyển mộ (quân...), gọi về, chấm dứt, rút bỏ (một cuộc bao vây...); nhổ (trại...), (hàng hải) trông thấy, (kỹ thuật) làm có tuyết, làm cho có nhung (vải, len, dạ...), la lối om sòm; gây náo loạn, làm bụi mù, gây náo loạn, làm mờ sự thật, che giấu sự thật, cứu ai sống, tính được đủ số tiền cần thiết (cho việc gì...), sự nâng lên; sự tăng lên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tăng lương, (đánh bài) sự tố thêm (đánh xì...)
ㆍ 그는 전쟁 고아들을 여러 가지 직업으로 육성하는 데 힘썼다 {He devoted himself to taking care of war orphans and training them in various trades}
ㆍ 그는 많은 신종 식물을 육성했다 {He cultivated a number of new species of plants}