-으니1 [원인·근거] {as} như, là, với tư cách là, cũng, bằng, xa tận, cho tận đến, đến chừng mức mà, lui tận về, về phía, về phần, (xem) good, (xem) as much as, cũng chừng này, cũng bằng này, cũng vậy, (xem) well, (xem) well, (xem) yet, lúc khi, trong khi mà; đúng lúc mà ((cũng) just as), vì, bởi vì, để, cốt để, tuy rằng, dù rằng, như thế, y như thế, có thể là như vậy, có thể cho là như vậy, (xem) though, mà, người mà, cái mà...; như, điều đó, cái đó, cái ấy, đồng át (tiền La mã)
{since} từ lâu; từ đó, trước đây, từ, từ khi, từ khi, từ lúc, vì, vì lẽ rằng, bởi chưng
so ‥ that
now (that)
ㆍ 이제 늦었으니 돌아가자 As[Since] it is (getting) late, let's go home
ㆍ 그게 발각되었으니 우리는 어찌할 수도 없다 Since[Now that] it has been discovered, we can do nothing about it
ㆍ 돈을 잃었으니 나는 외국에 갈 생각을 버려야 한다 Since[As] I have lost my money, I have to give up the idea of going abroad
ㆍ 그 소식을 들으니 마음이 놓인다 Now that I hear the news, I feel better
2 (설명의 계속) {and also}
ㆍ 그해에 그는 과거에 급제하였으니, 그때 그의 나이 겨우 열여섯이었다 He passed the civil service examination in that year, when he was only sixteen years old