(일본·덴마크의) {the Diet} nghị viên (ở các nước khác nước Anh), hội nghị quốc tế, ((thường) ở Ê,cốt) cuộc họp một ngày, đồ ăn thường ngày (của ai), (y học) chế độ ăn uống; chế độ ăn kiêng, (y học) bắt ăn uống theo chế độ; bắt ăn kiêng
(미국의) {Congress} sự nhóm hợp, sự hội họp, đại hội, hội nghị, (Congress) quốc hội (gồm thượng nghị viện và hạ nghị viện) (Mỹ, Phi,líp,pin, Châu mỹ la,tinh trừ Cu,ba)
☞ 국회(國會)ㆍ 국민 의회 {the National Assembly}
ㆍ 금번[제40차] 의회 the present[the 40th] session of the National Assembly
ㆍ 의회의 지지를 받다 {receive congressional support}
ㆍ 의회를 해산[소집]하다 dissolve[convene / convoke] Parliament
ㆍ 의회는 개회중이다 The House is now sitting[in session]
ㆍ 의회는 어제부터 1개월의 회기로 개회되었다 {The assembly was convened yesterday and will be in session for a month}
2 (지방의) {an assembly} cuộc họp, hội đồng, hội nghị lập pháp; (Mỹ) hội đồng lập pháp (ở một số bang), (quân sự) tiếng kèn tập hợp, (kỹ thuật) sự lắp ráp; bộ phận lắp ráp
ㆍ 특별시[도 / 시] 의회 the metropolitan[prefectural / municipal] assembly
▷ 의회 공작 {lobbying} sự hoạt động ở hành lang nghị viện
▷ 의회 민주주의 {parliamentary democracy}
▷ 의회 소집 {convocation} sự triệu tập họp, hội nghị, hội nghị tôn giáo, hội nghị trường đại học (Ôc,phớt hay Đớc,ham ở Anh)