이념 [理念] [철학상의 개념] {an idea} quan niệm, tư tưởng, ý tưởng, ý nghĩ, ý kiến, ý niệm, khái niệm, sự hiểu biết qua, sự hình dung, sự tưởng tượng; điều tưởng tượng, ý định, kế hoạch hành động, ý đồ, (triết học) mẫu mực lý tưởng (theo Pla,ton); ý niệm của lý trí (theo Căng); đối tượng trực tiếp của nhận thức (theo Đề,các,tơ, Lốc)
[이데올로기] (an) ideology sự nghiên cứu tư tưởng, tư tưởng, hệ tư tưởng (của một giai cấp...), sự mơ tưởng, sự mộng tưởng
[신조로서의 생각] a philosophy
ㆍ 이념적인 {ideological} (thuộc) tư tưởng
ㆍ 사회주의 이념 {socialist ideology}
ㆍ 스미스 박사의 교육 이념 {Dr}
Smith's educational philosophy[philosophy of education]