{thus} vậy, như vậy, như thế, vì vậy, vì thế, vậy thì, đến đó, đến như thế
[이 정도로] {this much}
{so much}
{so} như thế, như vậy, cũng thế, cũng vậy, đến như thế, dường ấy, đến như vậy, thế (dùng trong câu hỏi), chừng, khoảng, (xem) ever, vân vân, (xem) far, để, để cho, đặng, đành vậy thôi, đành chịu như vậy thôi, (xem) far, (xem) long, ấy là nói như vậy, đến mức mà..., đến nỗi mà..., mỗi người mỗi ý, vì thế, vì vậy, vì thế cho nên, vì lẽ đó, thế là (trong câu cảm thán), đành phải làm việc đó thì làm thế nào cũng được, được, thế
{such} như thế, như vậy, như loại đó, thật là, quả là, đến nỗi, (như) such,and,such, cha nào con nấy, thầy nào tớ ấy, cái đó, điều đó, những cái đó, những thứ đó; những cái như vậy, những điều như vậy, (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca); (văn học) những ai, ai, những người như thế, như vậy, như thế, với cương vị như thế
{to this extent}
ㆍ 이렇게 좋은 기회는 다시없을 것이다 {There will never be such a good chance as this again}
ㆍ 내가 이렇게 하는 것은 오직 너를 위해서이다 {I behave like this simply because I am concerned about you}
ㆍ 사정이 이렇게 된 이상 최악의 경우를 생각해야 한다 Since it has come to this, we must be prepared for the worst
ㆍ 이렇게 하면 성공할 것이다 If you do it like this[this way], you will succeed
ㆍ 나는 이렇게 해서 회사의 재건에 성공했다 In this way[<文> Thus], I succeeded in rebuilding the company
ㆍ 이렇게 묶으면 풀어지지 않는다 If you tie it this way[like this], it won't come loose
ㆍ 나는 이렇게 늦은 줄은 몰랐다 I didn't realize it was so[this] late
ㆍ 이렇게 재미나는 이야기는 들어보지 못했다 I've never heard anything so funny
/ This is the funniest thing I've ever heard
ㆍ 네가 이렇게 노력했는데도 실패했다니 이상하다 It is strange that you should have failed after[in spite of] all your efforts
ㆍ 이렇게 그는 위대한 사람이었다 As I have said, he was a great man
ㆍ 이렇게 해 보아라 Try to do it like this[in this way]
ㆍ 만사가 이렇게 잘 돼 가고 있다 As you (can) see everything is all right
ㆍ 자루 안에 이렇게 많은 감자[설탕] 가 있었다 We found all these potatoes[all this sugar] in the bag
ㆍ 이렇게 밤늦게 거리를 배회하면 안 된다 You shouldn't wander around town at this late hour[at such late hour / at this time of night]