ㆍ 그 일을 끝내기가 이만저만 힘든 일이 아니었다 {It was a hard strain to finish the work}
ㆍ 이만저만 놀라지 않았다 {I was not a little surprised}
ㆍ 그녀의 고생은 이만저만이 아니었다 {She went through many hardships}
ㆍ 그는 노래 솜씨가 이만저만이 아니다 {No one can match him in singing}
ㆍ 이만저만하다 {tolerable} có thể tha thứ được, có thể chịu được, kha khá, vừa vừa, tàm tạm
{fair} hội chợ, chợ phiên, (xem) day, hội chợ phù hoa, phải, đúng, hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá, khá tốt, đầy hứa hẹn; thuận lợi, thông đồng bén giọt, đẹp, nhiều, thừa thãi, khá lớn, có vẻ đúng, có vẻ xuôi tai; khéo, vàng hoe (tóc); trắng (da), trong sạch, (xem) bid, cuộc giao tranh không bên nào ở thế lợi hơn bên nào; cuộc giao tranh với lực lượng cân bằng không ai chấp ai, (thông tục) kha khá, tàm tạm (sức khoẻ...), ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, đúng, trúng, tốt, lịch sự, lễ phép, vào bản sạch, trở nên đẹp (thời tiết), viết vào bản sạch, viết lại cho sạch, ghép vào bằng mặt, ghép cho phẳng, ghép cho đều (những phiến gỗ đóng tàu...)
{ordinary} thường, thông thường, bình thường, tầm thường, (quân sự) ((viết tắt) O.S) binh nhì hải quân, điều thông thường, điều bình thường, cơm bữa (ở quán ăn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quán ăn, quán rượu, xe đạp cổ (bánh to bánh nhỏ), the Ordinary chủ giáo, giám mục, sách lễ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) linh mục (ở) nhà tù, (hàng hải), (quân sự) không hoạt động nữa (tàu chiến...), bác sĩ thường nhiệm
{commonplace} điều đáng ghi vào sổ tay, việc tầm thường; lời nói tầm thường; chuyện tầm thường; chuyện cũ rích, tầm thường; sáo, cũ rích, trích những điều ghi ở sổ tay; ghi vào sổ tay, nói những chuyện tầm thường; nói những chuyện cũ rích
ㆍ 아이를 기른다는 것이 이만저만한 일이 아니다 It is no easy thing[task] to bring up a child
ㆍ 예산 내에서 해 나간다는 것은 이만저만한 일이 아니다 {It is hard to get along within the budget}
ㆍ 그의 재능은 이만저만한 것이 아니다 {He is a man of uncommon ability}