{flatter} tâng bốc, xu nịnh, bợ đỡ; làm cho hãnh diện, làm cho thoả mãn tính hư danh, tôn lên, làm cho (ai) hy vọng hão, làm khoái; làm đẹp (mắt), làm vui (tai...), (kỹ thuật) búa đàn
{gloss over}
{temporize} trì hoãn, chờ thời, chờ cơ hội, đợi thời cơ, điều đình, thoả thuận, hoà giải tạm thời, thích ứng với hoàn cảnh, tuỳ cơ ứng biến