ㆍ 불황 때문에 많은 사람이 이직했다 {Many lost their jobs because of the recession}
▷ 이직률 {the unemployment rate} (Econ) Tỷ lệ thất nghiệp.+ Ở Anh, là tỷ lệ người trong lực lượng lao động không có việc làm và tích cực tìm kiếm việc làm.
▷ 이직자 [퇴직자] {a retired employee}
[실업자] {an unemployed person}
<집합적> {the unemployed} không dùng, không được sử dụng, không có việc làm, thất nghiệp
{the jobless} không có việc làm; không có công ăn việc làm