인출 [引出] (a) withdrawal sự rút khỏi, sự rút ra, sự rút quân, sự rút lui (ý kiến), (pháp lý) sự rút (đn kiện...), (pháp lý) sự huỷ bỏ; sự thu hồi (sắc lệnh...)
ㆍ 은행 예금의 인출 {bank withdrawals}
ㆍ 초과 인출 {overdraft} sự rút quá số tiền gửi (ngân hàng)
ㆍ (국제 통화 기금의) 특별 인출권 special drawing rights(略 SDR)
ㆍ 인출하다 {draw out}
{withdraw} rút, rút khỏi, rút, rút lui, rút, rút lại, (pháp lý) sự huỷ bỏ; sự thu hồi, kéo (màn), rút lui (khỏi một ni), (quân sự) rút quân, ra, rút ra
ㆍ 은행에서 저금을 인출하다 withdraw one's savings from the bank
ㆍ 그는 은행에서 100만 원을 인출했다 {He drew out one million won from his bank account}