{a partisan} người theo một đảng phái, đảng viên, người ủng hộ, đội viên du kích, (sử học), quân đội viên đội biệt động, (định ngữ) có tính chất đảng phái, (sử học) cây thương dài, trường thương
▷ 게릴라 부대 a guer(r)illa band
{a partisan unit}
▷ 게릴라전 {guerrilla warfare}
ㆍ 게릴라전을 펴다 conduct guerrilla operations / make guerrilla war