일례 [一例] {an example} thí dụ, ví dụ, mẫu, gương mẫu, gương, cái để làm gương, tiền lệ, lệ trước, vật so sánh, cái tương đương, dùng làm thí dụ, dùng làm mẫu; dùng làm gương
{an instance} thí dụ, ví dụ (chứng minh, minh hoạ), trường hợp cá biệt, (pháp lý) sự xét xử, theo đề nghị của, theo sự gợi ý của, trước tiên ở giai đoạn đầu, đưa (sự kiện...) làm ví dụ, ((thường) dạng bị động) chứng minh bằng ví dụ
ㆍ 일례를 들면 for example[instance] / to give[cite / mention] an example[instance]
ㆍ …의 일례가 되다 afford an example of ‥ / serve as an example of ‥
ㆍ 이 사건은 교내 폭력의 일례에 지나지 않는다 This incident is just one example[illustration] of violence in schools