일반적 [一般的] [전반에 걸친] {general} chung, chung chung, tổng, (quân sự) tổng hành dinh, (quân sự) bộ tổng tham mưu, thường, người bán bách hoá, bệnh viện đa khoa, bác sĩ đa khoa, người đọc đủ các loại sách, người hầu đủ mọi việc, cái chung, cái đại thể, cái tổng quát, toàn thể, (quân sự) tướng, nhà chiến lược xuất sắc; nhà chiến thuật xuất sắc, (the general) (từ cổ,nghĩa cổ) nhân dân quần chúng, (tôn giáo) trưởng tu viện, người hầu đủ mọi việc ((cũng) general vervant)
{universal} thuộc vũ trụ, thuộc thế giới, thuộc vạn vật, toàn bộ, toàn thể, tất cả, chung, phổ thông, phổ biến; vạn năng
{widespread} lan rộng, phổ biến
[보통의] {common} chung, công, công cộng, thường, thông thường, bình thường, phổ biến, phổ thông, tầm thường; thô tục, đất công, quyền được hưởng trên đất đai của người khác, sự chung, của chung, (từ cổ,nghĩa cổ) những người bình dân, dân chúng, cùng với, cũng như, giống như, đặc biệt khác thường
{ordinary} thường, thông thường, bình thường, tầm thường, (quân sự) ((viết tắt) O.S) binh nhì hải quân, điều thông thường, điều bình thường, cơm bữa (ở quán ăn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quán ăn, quán rượu, xe đạp cổ (bánh to bánh nhỏ), the Ordinary chủ giáo, giám mục, sách lễ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) linh mục (ở) nhà tù, (hàng hải), (quân sự) không hoạt động nữa (tàu chiến...), bác sĩ thường nhiệm
{usual} thường, thông thường, thường lệ, thường dùng, dùng quen
{average} số trung bình, mức trung bình; sự ước lượng trung bình, loại trung bình, tiêu chuẩn bình thường, (thương nghiệp) sự chia số thiệt hại (về tàu bè hoặc hàng hoá chở trên tàu bè) do tai nạn (giữa chủ tàu và hãng bảo hiểm), trung bình, bình thường, vừa phải, theo tiêu chuẩn thông thường, tính trung bình; đạt trung bình là, trung bình là
ㆍ 일반적인 경향 {a general tendency}
ㆍ 일반적으로 generally / universally / popularly / in general / at large / [보통으로] commonly / usually
ㆍ 금년에는 일반적으로 경기가 나쁘다 {Business is generally bad this year}
ㆍ 일반적으로 말하면 예금은 증가하고 있다 Generally speaking, bank deposits are increasing
ㆍ 그런 생각은 일반적으로 받아들여지지 않는다 {Such a view will not be widely accepted}
ㆍ 이것은 일반적인 잘못이다 This is a common mistake[error]
ㆍ 그 당시는 「방사능」 이라는 말이 일반적인 것은 아니었다 {In those days the term radioactivity was not in popular use}