ㆍ 일부 종신하다 have but one husband during[throughout] one's life
▷ 일부 다처제 [-多妻制] {polygamy} chế độ nhiều vợ; (từ hiếm,nghĩa hiếm) chế độ nhiều chồng
ㆍ 일부 다처제의 {polygamous} nhiều vợ; (từ hiếm,nghĩa hiếm) nhiều chồng, (động vật học) nhiều cái, (thực vật học) đủ giống hoa (cây có cả hoa lưỡng tính, hoa đực, hoa cái), tạp tính
▷ 일부 다처주의자 {a polygamist} người nhiều vợ; (từ hiếm,nghĩa hiếm) người nhiều chồng
▷ 일부 이처 {bigamy} sự lấy hai vợ, sự lấy hai chồng
{having two wives}
▷ 일부 일처제 {monogamy} chế độ một vợ một chồng
ㆍ 일부 일처제의 {monogamous} một vợ; một chồng
▷ 일부 일처주의자 {a monogamist} người lấy một vợ; người lấy một chồng
▷ 일부제 [-制] {monandry} chế độ một chồng
{the monandrous system}
일부 [一部]1 [일부분] (a) part phần, bộ phận, tập (sách), bộ phận cơ thể, phần việc, nhiệm vụ, vai, vai trò; lời nói của một vai kịch; bản chép lời của một vai kịch, (số nhiều) nơi, vùng, phía, bè, (âm nhạc) bè, (từ cổ,nghĩa cổ) tài năng, về phần tôi, phần lớn, phần nhiều, một phần, phần nào, về phía, (xem) parcel, (ngôn ngữ học) loại từ, không chấp nhất điều gì; không phật ý về việc gì, tham gia vào, chia thành từng phần, chia làm đôi, rẽ ra, tách ra, tách làm đôi, (từ cổ,nghĩa cổ) phân phối, chia phần (cái gì), rẽ ra, tách ra, đứt, chia tay, từ biệt, ra đi, chết, (+ with) bỏ, lìa bỏ, (xem) brass, cắt đắt quan hệ bầu bạn với, một phần
{a portion} phần, phần chia, phần thức ăn (đựng ở đĩa đem lên cho khách, ở quán ăn), của hồi môn, số phận, số mệnh, ((thường) + out) chia thành từng phần, chia ra, chia phần cho, phân phối, cho của hồi môn
{a section} sự cắt; chỗ cắt, phần cắt ra, đoạn cắt ra, khu vực, tiết đoạn (một quyển sách), mặt cắt, tiết diện, phân chi (đơn vị phân loại dưới giống, trên loài), (quân sự) tiểu đội, (sinh vật học) lát cắt, tầng lớp nhân dân, cắt, chia ra từng phần, sắp xếp thành từng nhóm, phân chia ra thành đoạn, phân chia thành khu vực
{a division} sự chia; sự phân chia, (toán học) phép chia, sự chia rẽ, sự ly gián; sự bất hoà, sự phân tranh, lôgic sự phân loại, sự sắp loại, sự phân nghĩa, sự chia làm hai phe để biểu quyết (ở quốc hội, nghị viện...), phân khu, khu vực (hành chính), đường phân chia, ranh giới; vách ngăn, phần đoạn; (sinh vật học) nhóm, (quân sự) sư đoàn, (pháp lý) chế độ nhà tù (do quan toà quy định)
ㆍ 제일부 part I[One]
ㆍ 재산의 일부 {a portion of the family property}
ㆍ 일부의 partial / sectional
ㆍ 부평 지구는 인천시의 일부를 구성한다 The Pup'yong district forms a part of Inch'on city
ㆍ 그의 일기의 일부는 프랑스어로 씌어 있다 {Part of his diary is written in French}
ㆍ 재해를 입은 지역으로 보내는 보급품의 일부는 헬리콥터로, 일부는 트럭으로 수송되었다 The supplies for the stricken area were transported partly by helicopter and partly by truck[<英> lorry]
ㆍ 그 법안은 일부 수정을 거쳐 통과되었다 The bill was passed after being amended in parts[after the amendment of certain sections]
ㆍ 이러한 나쁜 습관은 사회 일부에서 공공연히 행하여지고 있다 {This vice is a common practice in some sections of society}
ㆍ 눈은 일부 지역에만 내렸다 {Snow fell in only certain areas}
/ {There were local snow flurries}
2 [한 권] a[one] volume
ㆍ 이 책은 일부에 9달러입니다 This book costs nine dollars a[per] copy
▷ 일부 결정 {partial decision}
▷ 일부 수정 {partial amendment}
▷ 일부 용선 [-傭船] {a partcargo charter}
▷ 일부 인사 {certain circles}
{some people}
▷ 일부 주권국 {a state having partial sovereignty}
a semi-independent country
일부 [日附] {a date} quả chà là, (thực vật học) cây chà là, ngày tháng; niên hiệu, niên kỷ, (thương nghiệp) kỳ, kỳ hạn, thời kỳ, thời đại, (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) tuổi tác; đời người, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự hẹn hò, sự hẹn gặp, đề ngày tháng; ghi niên hiệu, xác định ngày tháng, xác định thời đại, (thông tục) hẹn hò, hẹn gặp (ai), có từ, bắt đầu từ, kể từ, đã lỗi thời, đã cũ; trở nên lỗi thời, (thông tục) hẹn hò với bạn (bạn trai, bạn gái)